| STT | Mã SP | Thông số | Giá |
| 1 | CT4S-1P4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 4 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 1,512,000đ |
| 2 | CT4S-2P4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 4 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 1,824,000đ |
| 3 | CT6M-1P4 | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 1,993,000đ |
| 4 | CT6M-1P4T | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 2,619,000đ |
| 5 | CT6M-2P4 | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 2,329,000đ |
| 6 | CT6M-2P4T | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 2,933,000đ |
| 7 | CT6M-I4 | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Chỉ hiển thị | 1,680,000đ |
| 8 | CT6S-1P4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 1,609,000đ |
| 9 | CT6S-2P4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 1,944,000đ |
| 10 | CT6S-I4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Chỉ hiển thị | 1,352,000đ |
| 11 | CT6Y-1P4 | Size: 72 * 36
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: 2 ngõ NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 1,609,000đ |
| 12 | CT6Y-2P4 | Size: 72 * 36
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: 2 ngõ NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 1,944,000đ |
| 13 | CT6Y-I4 | Size: 72 * 36
Kiểu: Chỉ hiển thị
Input: 2 ngõ NPN/PNP
Output: Loại chỉ hiển thị | 1,352,000đ |
| 14 | Đế PG08 | Chân đế gắn mặt tủ
8 chân tròn | 46,000đ |
| 15 | Đế PG11 | Chân đế gắn mặt tủ
11 chân tròn | 70,000đ |
| 16 | Đế PGB48-W | Size: 48 * 48
Chụp nhựa cho đồng hồ kích thước 48 * 48 | 23,000đ |
| 17 | Đế PS08 | Chân đế gắn thanh ray
8 chân tròn | 70,000đ |
| 18 | Đế PS11 | Chân đế gắn thanh ray
11 chân tròn | 93,000đ |
| 19 | F4AM | Size: 72 * 72
Bộ đếm chuyên dùng đo chiều dài | 2,857,000đ |
| 20 | F6AM | Size: 72 * 72
Bộ đếm chuyên dùng đo chiều dài | 3,097,000đ |
| 21 | FS4-1P4 (Mã cũ FS4A) | Size: 48 * 48
Kiểu: Đồng hồ cơ 4 số
Input: NPN
Output: Relay | 1,764,000đ |
| 22 | FS4-1P4 (Mã cũ FS4A) | Size: 48 * 48
Kiểu: Đồng hồ cơ 4 số
Input: NPN
Output: Relay | 1,764,000đ |
| 23 | FS5B | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 5 số
Input: NPN
Output: Relay | 1,203,000đ |
| 24 | FX4 | Size: 72 * 72
Kiểu: Đồng hồ cơ 4 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay | 2,208,000đ |
| 25 | FX4H-2P | Size: 48 * 96
Kiểu: Đồng hồ cơ 4 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay | 2,929,000đ |
| 26 | FX4S-1P4 (Mã cũ FX4S) | Size: 48 * 48
Kiểu: Đồng hồ cơ 4 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay | 1,766,000đ |
| 27 | FX4YI | Size: 72 * 36
Kiểu: Hiển thị 4 số
Input: NPN
Output: | 1,512,000đ |
| 28 | FX6 | Size: 72 * 72
Kiểu: Đồng hồ cơ 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay | 2,496,000đ |
| 29 | FX6-2P | Size: 72 * 72
Kiểu: Đồng hồ cơ 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay | 3,265,000đ |
| 30 | FX6YI | Size: 72 * 36
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN
Output: | 1,609,000đ |
| 31 | L6AM-2P | Size: 144 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay | 4,480,000đ |
| 32 | LA8N-BF | Size: 48 * 24
Kiểu: LCD Hiển thị 8 số
Input/Output: Ngõ vào 24-240VAC/6-24VDC, có pin nuôi | 751,000đ |
| 33 | LA8N-BN | Size: 48 * 24
Kiểu: LCD Hiển thị 8 số
Input/Output: Ngõ vào không điện áp, có pin nuôi | 702,000đ |
| 34 | FX4S-1P4 (Mã cũ FX4S) | Size: 48 * 48
Kiểu: Đồng hồ cơ 4 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay | 1,766,000đ |
| 35 | FS5B | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 5 số
Input: NPN
Output: Relay | 1,203,000đ |
| 36 | FX4 | Size: 72 * 72
Kiểu: Đồng hồ cơ 4 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay | 2,208,000đ |
| 37 | FX4H-2P | Size: 48 * 96
Kiểu: Đồng hồ cơ 4 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay | 2,929,000đ |
| 38 | FX6 | Size: 72 * 72
Kiểu: Đồng hồ cơ 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay | 2,496,000đ |
| 39 | FX6-2P | Size: 72 * 72
Kiểu: Đồng hồ cơ 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay | 3,265,000đ |
| 40 | FX4YI | Size: 72 * 36
Kiểu: Hiển thị 4 số
Input: NPN
Output: | 1,512,000đ |
| 41 | FX6YI | Size: 72 * 36
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN
Output: | 1,609,000đ |
| 42 | F4AM | Size: 72 * 72
Bộ đếm chuyên dùng đo chiều dài | 2,857,000đ |
| 43 | F6AM | Size: 72 * 72
Bộ đếm chuyên dùng đo chiều dài | 3,097,000đ |
| 44 | L6AM-2P | Size: 144 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay | 4,480,000đ |
| 45 | CT4S-1P4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 4 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 1,512,000đ |
| 46 | CT4S-2P4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 4 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 1,824,000đ |
| 47 | CT6S-1P4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 1,609,000đ |
| 48 | CT6S-2P4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 1,944,000đ |
| 49 | CT6S-I4 | Size: 48 * 48
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Chỉ hiển thị | 1,352,000đ |
| 50 | CT6M-1P4 | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 1,993,000đ |
| 51 | CT6M-2P4 | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 2,329,000đ |
| 52 | CT6M-I4 | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Chỉ hiển thị | 1,680,000đ |
| 53 | CT6M-1P4T | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 2,619,000đ |
| 54 | CT6M-2P4T | Size: 72 * 72
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 2,933,000đ |
| 55 | CT6Y-1P4 | Size: 72 * 36
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: 2 ngõ NPN/PNP
Output: Relay/ Transistor | 1,609,000đ |
| 56 | CT6Y-2P4 | Size: 72 * 36
Kiểu: Hiển thị 6 số
Input: 2 ngõ NPN/PNP
Output: 2 ngõ Relay/ Transistor | 1,944,000đ |
| 57 | CT6Y-I4 | Size: 72 * 36
Kiểu: Chỉ hiển thị
Input: 2 ngõ NPN/PNP
Output: Loại chỉ hiển thị | 1,352,000đ |
| 58 | LA8N-BN | Size: 48 * 24
Kiểu: LCD Hiển thị 8 số
Input/Output: Ngõ vào không điện áp, có pin nuôi | 702,000đ |
| 59 | LA8N-BF | Size: 48 * 24
Kiểu: LCD Hiển thị 8 số
Input/Output: Ngõ vào 24-240VAC/6-24VDC, có pin nuôi | 751,000đ |
| 60 | Đế PGB48-W | Size: 48 * 48
Chụp nhựa cho đồng hồ kích thước 48 * 48 | 23,000đ |
| 61 | Đế PG08 | Chân đế gắn mặt tủ
8 chân tròn | 46,000đ |
| 62 | Đế PS08 | Chân đế gắn thanh ray
8 chân tròn | 70,000đ |
| 63 | Đế PG11 | Chân đế gắn mặt tủ
11 chân tròn | 70,000đ |
| 64 | Đế PS11 | Chân đế gắn thanh ray
11 chân tròn | 93,000đ |

Mã SP: Autonics...Mua Hàng ngay

Mã SP: Autonics...Mua Hàng ngay