STT | Mã SP | Thông số | Giá |
1 | QTII-4S-12-35 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx35 | 957,900đ |
2 | QTII-4S-12-50 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx50 | 957,900đ |
3 | QTII-4S-12-70 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx70 | 1,246,300đ |
4 | QTII-4S-12-95 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx95 | 1,256,600đ |
5 | QTII-4S-12-120 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx120 | 1,369,900đ |
6 | QTII-4S-12-150 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx150 | 1,369,900đ |
7 | QTII-4S-12-185 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx185 | 1,493,500đ |
8 | QTII-4S-12-240 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx240 | 1,781,900đ |
9 | QTII-4S-12-300 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx300 | 1,905,500đ |
10 | QTII-4S-12-400 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx400 | 2,976,700đ |
11 | QTII-4S-12-500 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx500 | 3,151,800đ |
12 | QTII-4S-12-630 |
Trong nhà
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx630 | 3,275,400đ |
13 | QTII-6S-12-25 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx25 | 1,318,400đ |
14 | QTII-6S-12-35 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx35 | 1,318,400đ |
15 | QTII-6S-12-50 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx50 | 1,318,400đ |
16 | QTII-6S-12-70 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx70 | 1,503,800đ |
17 | QTII-6S-12-95 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx95 | 1,503,800đ |
18 | QTII-6S-12-120 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx120 | 1,668,600đ |
19 | QTII-6S-12-150 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx150 | 1,668,600đ |
20 | QTII-6S-12-185 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx185 | 1,781,900đ |
21 | QTII-6S-12-240 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx240 | 2,255,700đ |
22 | QTII-6S-12-300 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx300 | 2,379,300đ |
23 | QTII-6S-12-400 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx400 | 3,512,300đ |
24 | QTII-6S-12-500 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx500 | 3,625,600đ |
25 | QTII-6S-12-630 |
Ngoài trời
Tiết diện dây dẫn mm2: 1Cx630 | 3,811,000đ |
Mã SP: 3M...Mua Hàng ngay
Mã SP: 3M...Mua Hàng ngay
Mã SP: 3M...Mua Hàng ngay