STT | Mã SP | Thông số | Giá |
1 | 1P 10Kvar |
Tụ Bù Tròn 1P 10kvar 250V
Kích thước: | 39,000đ |
2 | 1P 5Kvar |
Tụ Bù Tròn 1P 5kvar 250V
Kích thước: | 39,000đ |
3 | 3P 10Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 10kvar 415V/440V
Kích thước: 75D * 255H | 50,000đ |
4 | 3P 15Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 15kvar 415V/440V
Kích thước: 90D * 255H | 44,000đ |
5 | 3P 20Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 20kvar 415V/440V
Kích thước: 100D * 255H | 39,000đ |
6 | 3P 25Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 25kvar 415V/440V
Kích thước: 116D * 255H | 39,000đ |
7 | 3P 30Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 30kvar 415V/440V
Kích thước: 116D * 290H | 44,000đ |
8 | 3P 5Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 5kvar 415V/440V
Kích thước: | 64,000đ |
9 | 3P 5Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 5kvar 415V/440V
Kích thước: | 64,000đ |
10 | 3P 10Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 10kvar 415V/440V
Kích thước: 75D * 255H | 50,000đ |
11 | 3P 15Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 15kvar 415V/440V
Kích thước: 90D * 255H | 44,000đ |
12 | 3P 20Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 20kvar 415V/440V
Kích thước: 100D * 255H | 39,000đ |
13 | 3P 25Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 25kvar 415V/440V
Kích thước: 116D * 255H | 39,000đ |
14 | 3P 30Kvar |
Tụ Bù Tròn 3P 30kvar 415V/440V
Kích thước: 116D * 290H | 44,000đ |
15 | 1P 5Kvar |
Tụ Bù Tròn 1P 5kvar 250V
Kích thước: | 39,000đ |
16 | 1P 10Kvar |
Tụ Bù Tròn 1P 10kvar 250V
Kích thước: | 39,000đ |