| STT | Mã SP | Thông số | Giá |
| 1 | AT11DN | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: 11 chân, chỉnh ngưỡng thời gian: phút - giây | 512,000đ |
| 2 | AT8N | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: 8 chân, chỉnh ngưỡng thời gian: giờ, phút, giây | 512,000đ |
| 3 | AT8N | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: 8 chân, chỉnh ngưỡng thời gian: giờ, phút, giây | 512,000đ |
| 4 | AT8PMN | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại OFF Delay, ngưỡng thời gian: 10 phút | 676,000đ |
| 5 | AT8PSN | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại OFF Delay, ngưỡng thời gian: 10 giây | 676,000đ |
| 6 | AT8SDN | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại Timer chuyển đổi sao tam giác | 647,000đ |
| 7 | ATE8-41 | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại On Delay, ngưỡng 1S/ 10S/ 1M/ 10M/ 1H | 303,000đ |
| 8 | ATE8-43 | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại On Delay, ngưỡng 3S/ 30S/ 3M/ 30M/ 3H | 313,000đ |
| 9 | ATE8-46 | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại On Delay, ngưỡng 6S/ 60S/ 6M/ 60M/ 6H | 303,000đ |
| 10 | LE8N-BF | Size: 48 * 24
Kiểu: Bộ định thời điện tử
Input/Output: Ngõ vào 24-240VAC/ 6-24VDC, có pin nuôi | 887,000đ |
| 11 | LE8N-BN | Size: 48 * 24
Kiểu: Bộ định thời điện tử
Input/Output:Ngõ vào không điện áp, có pin nuôi | 758,000đ |
| 12 | AT8PMN | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại OFF Delay, ngưỡng thời gian: 10 phút | 676,000đ |
| 13 | AT8PSN | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại OFF Delay, ngưỡng thời gian: 10 giây | 676,000đ |
| 14 | AT8SDN | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại Timer chuyển đổi sao tam giác | 647,000đ |
| 15 | AT11DN | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: 11 chân, chỉnh ngưỡng thời gian: phút - giây | 512,000đ |
| 16 | ATE8-41 | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại On Delay, ngưỡng 1S/ 10S/ 1M/ 10M/ 1H | 303,000đ |
| 17 | ATE8-43 | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại On Delay, ngưỡng 3S/ 30S/ 3M/ 30M/ 3H | 313,000đ |
| 18 | ATE8-46 | Size: 48 * 48
Kiểu: Bộ định thời loại núm vặn (Analog)
Input/Output: Loại On Delay, ngưỡng 6S/ 60S/ 6M/ 60M/ 6H | 303,000đ |
| 19 | LE8N-BN | Size: 48 * 24
Kiểu: Bộ định thời điện tử
Input/Output:Ngõ vào không điện áp, có pin nuôi | 758,000đ |
| 20 | LE8N-BF | Size: 48 * 24
Kiểu: Bộ định thời điện tử
Input/Output: Ngõ vào 24-240VAC/ 6-24VDC, có pin nuôi | 887,000đ |

Mã SP: Autonics...Mua Hàng ngay

Mã SP: Autonics...Mua Hàng ngay