Dòng sản phẩm MBA Amorphous do THIBIDI sản xuất là loại máy biến áp ngâm dầu sử dụng công nghệ lõi thép vô định hình - tole Amorphous đem lại hiệu suất cao hơn, giảm tổn hao không tải và bảo vệ môi trường.
4 Đặc tính nổi bật của máy biến áp Amorphous THIBIDI là:
1. Tiết kiệm chi phí:
Xu hướng khách hàng sử dụng máy biến áp Amorphous chú trọng đến tính bền vững, chi phí vận hành thấp, tiết kiệm đáng kể cho chủ sở hữu.
2. Tiết kiệm điện năng:
Thông số tổn hao không tải của máy biến áp tole Amorphous thấp hơn 70-80% so với máy biến áp chế tạo bằng tôn cán lạnh truyền thống.
3. Thân thiện với môi trường hơn:
Máy biến áp sử dụng lõi thép vô định hình Amorphous giúp giảm lượng khí thải CO2 trong suốt vòng đời của máy.
4. Khả năng tái chế:
Kim loại amorphous, đồng, dầu biến thế và các bán thành phần khác của máy có thể tái chế để sử dụng.
Thông số kỹ thuật Máy biến áp Amorphous THIBIDI
Bản vẽ cấu tạo máy biến áp THIBIDI Amorphous 3 pha:
Bản vẽ cấu tạo máy biến áp THIBIDI Amorphous 1 pha:
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 1 pha điện áp 12,7/0,23kV và 22/0,23kV áp dụng theo tiêu chuẩn 107/QĐ-HĐTV.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
|
15kVA | 14 | 213 | 2 |
25kVA | 19 | 333 | 2 |
37,5kVA | 26 | 420 | 2 |
50kVA | 31 | 570 | 2 |
75kVA | 42 | 933 | 2 |
100kVA | 64 | 1,305 | 2 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 3 pha điện áp 22/0,4kV, áp dụng theo tiêu chuẩn 107/QĐ-HĐTV
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
|
100kVA | 60 | 1,250 | 4 |
160kVA | 76 | 1,940 | 4 |
250kVA | 100 | 2,600 | 4 |
320kVA | 116 | 3,170 | 4 |
400kVA | 163 | 3,820 | 4 |
560kVA | 176 | 4,810 | 4 |
630kVA | 216 | 5,570 | 4 |
750kVA | 232 | 6,725 | 5 |
800kVA | 248 | 6,920 | 5 |
1000kVA | 280 | 8,550 | 5 |
1250kVA | 336 | 10,690 | 5 |
1500kVA | 376 | 12,825 | 6 |
1600kVA | 392 | 13,680 | 6 |
2000kVA | 464 | 17,100 | 6 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 1 pha điện áp 12,7/0,23kV áp dụng theo tiêu chuẩn 2608/QĐ-EVN SPC.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (=) |
|
15kVA | 17 | 213 | 2 ÷ 2,4 |
25kVA | 22 | 333 | 2 ÷ 2,4 |
37,5kVA | 31 | 420 | 2 ÷ 2,4 |
50kVA | 36 | 570 | 2 ÷ 2,4 |
75kVA | 49 | 933 | 2 ÷ 2,4 |
100kVA | 64 | 1,305 | 2 ÷ 2,4 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 3 pha điện áp 22/0,4kV, áp dụng theo tiêu chuẩn 2608/QĐ-EVN SPC.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (=) |
|
100kVA | 75 | 1,258 | 4 ÷ 6 |
160kVA | 95 | 1,940 | 4 ÷ 6 |
180kVA | 115 | 2,185 | 4 ÷ 6 |
250kVA | 125 | 2,600 | 4 ÷ 6 |
320kVA | 145 | 3,330 | 4 ÷ 6 |
400kVA | 165 | 3,818 | 4 ÷ 6 |
560kVA | 220 | 4,810 | 4 ÷ 6 |
630kVA | 270 | 5,570 | 4 ÷ 6 |
750kVA | 290 | 6,725 | 4 ÷ 6 |
800kVA | 310 | 6,920 | 4 ÷ 6 |
1000kVA | 350 | 8,550 | 4 ÷ 6 |
1250kVA | 420 | 10,690 | 4 ÷ 6 |
1500kVA | 470 | 12,825 | 4 ÷ 6 |
1600kVA | 490 | 13,680 | 4 ÷ 6 |
2000kVA | 580 | 17,100 | 4 ÷ 6 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 1 pha điện áp 12,7/0,23kV và 22/0,23kV áp dụng theo tiêu chuẩn 62/QĐ-EVN; 7691/QĐ-EVN CPC; 3370/EVNHCMC KT.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
|
15kVA | 17 | 213 | 2 |
25kVA | 22 | 333 | 2 |
37,5kVA | 31 | 420 | 2 |
50kVA | 36 | 570 | 2 |
75kVA | 49 | 933 | 2 |
100kVA | 64 | 1,305 | 2 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Amorphous loại 3 pha điện áp 22/0,4kV áp dụng theo tiêu chuẩn 62/QĐ-EVN; 7691/QĐ-EVN CPC; 3370/EVNHCMC KT.
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
|
50kVA | 56 | 715 | 4 |
75kVA | 68 | 985 | 4 |
100kVA | 75 | 1,250 | 4 |
160kVA | 95 | 1,940 | 4 |
180kVA | 115 | 2,090 | 4 |
250kVA | 125 | 2,600 | 4 |
320kVA | 145 | 3,170 | 4 |
400kVA | 165 | 3,820 | 4 |
560kVA | 220 | 4,810 | 4 |
630kVA | 270 | 5,570 | 4 |
750kVA | 290 | 6,540 | 5 |
1000kVA | 350 | 8,550 | 5 |
1250kVA | 420 | 10,690 | 5 |
1600kVA | 490 | 13,680 | 6 |
2000kVA | 580 | 17,100 | 6 |
Mã SP: MBA-E-THIBIDIMáy biến áp Ecotrans là gì?Máy biến áp THIBIDI dòng tiết kiệm...Mua Hàng ngay