Máy biến áp THIBIDI dòng tiết kiệm được biết đến với tên gọi Máy biến áp ECOTRANS. Đây là dòng máy biến áp phân phối ngâm dầu bao gồm các loại:
- Số pha: Máy biến áp Ecotrans 1 pha và 3 pha
- Lõi máy: Máy biến áp Ecotrans Ecotrans và Máy biến áp Ecotrans lõi tole silic.
Các loại máy biến áp THIBIDI được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến, nguyên liệu nhập khẩu. Sản phẩm máy biến áp THIBIDI Ecotrans xuất xưởng với chất lượng tiệm cận tiêu chuẩn mới của quốc tế, thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn điện lực hiện hành.
- Tiêu chuẩn 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Tiêu chuẩn 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực Miền Nam.
- Tiêu chuẩn 3370/EVNHCMC-KT của Tổng công ty Điện lực TP.HCM.
- Tiêu chuẩn 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
Máy biến áp THIBIDI có các dòng chính là: MBA dầu lõi tole silic, MBA dầu lõi tole Ecotrans. Đối với máy biến áp Ecotrans, thì có những đặc tính riêng, có thể phân biệt với các dòng máy khác, cụ thể là:
- Hình dạng bên ngoài của máy biến áp THIBIDI Ecotrans: Bên mép trái của nắp MBA có khắc chữ ECOTRANS.
- Thông số máy biến áp THIBIDI ECOTRANS: Kích thước và trọng lượng máy biến áp ECOTRANS thường nhỏ hơn dòng MBA Hight Quality.
- Giấy tờ cấp kèm máy biến áp THIBIDI ECOTRANS: Trang bìa sổ lý lịch máy biến áp và phiếu xuất xưởng có dòng chữ ECOTRANS.
Dòng sản phẩm Máy biến áp tiết kiệm Ecotrans THIBIDI được ưa chuộng trong rất nhiều công trình điện bởi những ưu điểm như:
- Hệ thống làm mát ONAN - làm mát bằng dầu tuần hoàn tự nhiên với hiệu quả cao.
- Đáp ứng yêu cầu lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời theo yêu cầu công trình, dự án.
- Khả năng chịu ngắn mạch tốt, chịu được quá điện áp do đường dây hoặc sét gây ra.
- Kích thước và trọng lượng nhỏ gọn hơn, thuận tiện cho công tác vận chuyền và lắp đặt.
- Máy biến áp THIBIDI Ecotrans có độ hoàn thiện tốt, chi phí tiết kiệm, bảo hành 5 năm chính hãng.
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Ecotrans loại 1 pha điện áp 12,7/0,23kV và 22/0,23kV áp dụng theo tiêu chuẩn 62/QĐ-EVN; 7691/QĐ-EVN CPC; 3370/EVNHCMC KT.
Loại máy |
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
||
MÁY BIẾN THẾ ECOTRANS THIBIDI 1 PHA | 15kVA | 52 | 213 | 2 |
25kVA | 67 | 333 | 2 | |
37,5kVA | 92 | 420 | 2 | |
50kVA | 108 | 570 | 2 | |
75kVA | 148 | 933 | 2 | |
100kVA | 192 | 1,305 | 2 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Ecotrans loại 3 pha điện áp 22/0,4kV áp dụng theo tiêu chuẩn 62/QĐ-EVN; 7691/QĐ-EVN CPC; 3370/EVNHCMC KT.
Loại máy |
Công suất |
Thông số kỹ thuật |
||
Po (w) |
Pk (w) |
Uk (%) |
||
MÁY BIẾN THẾ ECOTRANS THIBIDI 3 PHA |
50kVA |
120 |
715 |
4 |
75kVA |
165 |
985 |
4 |
|
100kVA |
205 |
1,250 |
4 |
|
160kVA |
280 |
1,940 |
4 |
|
180kVA |
295 |
2,090 |
4 |
|
250kVA |
340 |
2,600 |
4 |
|
320kVA |
385 |
3,170 |
4 |
|
400kVA |
433 |
3,820 |
4 |
|
560kVA |
580 |
4,810 |
4 |
|
630kVA |
780 |
5,570 |
4 |
|
750kVA |
845 |
6,540 |
5 |
|
1000kVA |
980 |
8,550 |
5 |
|
1250kVA |
1,115 |
10,690 |
5 |
|
1600kVA |
1,305 |
13,680 |
6 |
|
2000kVA |
1,500 |
17,100 |
6 |
2. Thông số kỹ thuật máy biến áp Ecotrans THIBIDI - Tiêu chuẩn 2608
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Ecotrans loại 1 pha điện áp 12,7/0,23kV áp dụng theo tiêu chuẩn 2608/QĐ-EVN SPC.
Loại máy |
Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (≥) |
||
MÁY BIẾN THẾ ECOTRANS THIBIDI 1 PHA | 15kVA | 52 | 213 | 2 ÷ 2,4 |
25kVA | 67 | 333 | 2 ÷ 2,4 | |
37,5kVA | 92 | 420 | 2 ÷ 2,4 | |
50kVA | 108 | 570 | 2 ÷ 2,4 | |
75kVA | 148 | 933 | 2 ÷ 2,4 | |
100kVA | 192 | 1,305 | 2 ÷ 2,4 |
Bảng tra thông số máy biến áp THIBIDI Ecotrans loại 3 pha điện áp 22/0,4kV, áp dụng theo tiêu chuẩn 2608/QĐ-EVN SPC.
Loại máy | Công suất | Thông số kỹ thuật | ||
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
Uk (%) (=) |
||
MÁY BIẾN THẾ ECOTRANS THIBIDI 3 PHA | 100kVA | 205 | 1,258 | 4 ÷ 6 |
160kVA | 280 | 1,940 | 4 ÷ 6 | |
180kVA | 315 | 2,185 | 4 ÷ 6 | |
250kVA | 340 | 2,600 | 4 ÷ 6 | |
320kVA | 390 | 3,330 | 4 ÷ 6 | |
400kVA | 433 | 3,818 | 4 ÷ 6 | |
560kVA | 580 | 4,810 | 4 ÷ 6 | |
630kVA | 787 | 5,570 | 4 ÷ 6 | |
750kVA | 855 | 6,725 | 4 ÷ 6 | |
800kVA | 880 | 6,920 | 4 ÷ 6 | |
1000kVA | 980 | 8,550 | 4 ÷ 6 | |
1250kVA | 1,020 | 10,690 | 4 ÷ 6 | |
1500kVA | 1,223 | 12,825 | 4 ÷ 6 | |
1600kVA | 1,305 | 13,680 | 4 ÷ 6 | |
2000kVA | 1,500 | 17,100 | 4 ÷ 6 |
Mã SP: MBA-A-THIBIDIMáy biến áp Amorphous THIBIDI là gì? Ưu điểm và Nhược điểmDòng...Mua Hàng ngay