STT | Mã SP | Thông số | Giá |
1 | MRE-RR1R | Công tắc khẩn không đèn viền nhôm -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 64,000đ |
2 | MRE-RM1 (R,G) | Công tắc khẩn không đèn viền nhôm -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 63,000đ |
3 | MRE-RR2R | Công tắc khẩn không đèn viền nhôm -Ø22
Tiếp điểm: 2 NO + 2 NC | 103,000đ |
4 | MRE-TR1R | Công tắc khẩn không đèn viền nhựa -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 77,000đ |
5 | MRE-TM1 (R,G) | Công tắc khẩn không đèn viền nhựa -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 75,000đ |
6 | MRA-RR1A0R | Công tắc khẩn có đèn viền nhôm -Ø22 (100-240VAC)
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 101,000đ |
7 | MRA-RM1A0G | Công tắc khẩn có đèn viền nhôm -Ø22 (100-240VAC)
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 119,000đ |
8 | MRA-RR1D0R | Công tắc khẩn có đèn viền nhôm -Ø22 (12-24V DC/AC)
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 96,000đ |
9 | MRA-RM1D0 (R,G) | Công tắc khẩn có đèn viền nhôm -Ø22 (12-24V DC/AC)
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 95,000đ |
10 | MRB-RA0 | 100-240VAC
Tiếp điểm: Ø22 | 111,000đ |
11 | MRB-RD0 | 12-24V DC/AC
Tiếp điểm: Ø22 | 101,000đ |
12 | MRB-KA0 | 100-240VAC
Tiếp điểm: Ø25 | 109,000đ |
13 | MRB-KD0 | 12-24V DC/AC
Tiếp điểm: Ø25 | 100,000đ |
14 | DRE-RM1 (G,R,Y) | Công tắc khẩn không đèn viền nhôm -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO +1 NC | 29,000đ |
15 | DRE-RR1R | Công tắc khẩn không đèn viền nhôm -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO +1 NC | 31,000đ |
16 | DRE-TM1 | Công tắc khẩn không đèn viền nhựa -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO +1 NC | 29,000đ |
17 | DRE-TR1R | Công tắc khẩn không đèn viền nhựa -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO +1 NC | 33,000đ |
18 | DRA-RM1D (G,R,Y) | Công tắc khẩn có đèn viền nhôm -Ø16 (12-24V DC)
Tiếp điểm: 1 NO +1 NC | 43,000đ |
19 | DRA-TR1DR | Công tắc khẩn có đèn viền nhựa -Ø16 (12-24VDC
Tiếp điểm: 1 NO +1 NC | 45,000đ |
20 | DRE-RM1 (G,R,Y) | Công tắc khẩn không đèn viền nhôm -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO + 1NC | 29,000đ |
21 | DRE-RR1R | Công tắc khẩn không đèn viền nhôm -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO + 1NC | 31,000đ |
22 | DRE-TM1 (G,R,Y) | Công tắc khẩn không đèn viền nhựa -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO + 1NC | 29,000đ |
23 | DRE-TR1R | Công tắc khẩn không đèn viền nhựa -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO + 1NC | 33,000đ |
24 | DRA-RM1D (G,R,Y) | Công tắc khẩn có đèn viền nhôm -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO + 1NC | 43,000đ |
25 | DRA-TR1DR | Công tắc khẩn có đèn viền nhựa -Ø16
Tiếp điểm: 1 NO + 1NC | 45,000đ |
26 | ARS-S2-12 | Công tắc xoay 2 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 60,000đ |
27 | ARS-S2 | Công tắc xoay 2 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 13,000đ |
28 | AR-112 | Công tắc xoay 2 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 47,000đ |
29 | ARS-L2R | Công tắc xoay 2 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 13,000đ |
30 | ARS-L2R-12 | Công tắc xoay 2 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 60,000đ |
31 | ARS-S3-12 | Công tắc xoay 3 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 2 NO | 59,000đ |
32 | ARS-S3 | Công tắc xoay 3 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 2 NO | 13,000đ |
33 | AR-111 | Công tắc xoay 3 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 2 NO | 46,000đ |
34 | ARS-S3LR | Công tắc xoay 3 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 2 NO | 13,000đ |
35 | ARS-S3LR-12 | Công tắc xoay 3 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 2 NO | 59,000đ |
36 | AR-111 | Công tắc xoay 3 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 2 NO | 46,000đ |
37 | ARS-L3LR | Công tắc xoay 3 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 2 NO | 13,000đ |
38 | ARS-L3LR-12 | Công tắc xoay 3 vị trí -Ø22
Tiếp điểm: 2 NO | 59,000đ |
39 | ARE-4XR-12A2R (nhấn giữ mũi tên) | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 103,000đ |
40 | AR-112A2 | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 86,000đ |
41 | ARE-4XR | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 17,000đ |
42 | AR-112B24 | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 63,000đ |
43 | ARE-4XR-12B24R | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 80,000đ |
44 | ARE-4R-12R (nhấn giữ mũi tên) | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 70,000đ |
45 | ARE-4RR | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 23,000đ |
46 | AR-112 | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 47,000đ |
47 | ARE-4K-12R (nhấn giữ chìa khóa) | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 129,000đ |
48 | ARE-4KR | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 82,000đ |
49 | AR-112 | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 47,000đ |
50 | ARE-4B-12 (R,G,Y) (nhấn nhã, không mũi tên) | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 74,000đ |
51 | ARE-4B (R,G,Y) | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 27,000đ |
52 | AR-112 | Công tắc khẩn -Ø22
Tiếp điểm: 1 NO + 1 NC | 47,000đ |
Mã SP: HY...Mua Hàng ngay
Mã SP: HY...Mua Hàng ngay
Mã SP: HY...Mua Hàng ngay
Mã SP: HY...Mua Hàng ngay
Mã SP: HY...Mua Hàng ngay